phânloạisảnphẩm
- 地球控制阀(13)
- Khínén地球控制阀(8)
- 电动地球控制阀(5)
- KhácKhínénMàng控制阀(5)
- Khínén球阀必威体育娱乐betway(10)
- Khínénvanbướm(6)
- T∞驱动范(5)
- Cơgiới球阀必威体育娱乐betway(11)
- Cơgiớivanbướm(5)
- Góc座架(0)
- Thểleạivới侧边栏(1)
TênsảnPhīm:KhínénLótVVanCổng;
đườngkínhdanhnghĩa:dn15〜dn300;
Áplựckhôngđángkể:PN6,PN10,PN16,PN25,150LB,JIS 10K;
Body /NắPCA-Pô/Bóng:WCB,LCB,CF8,CF8M,CF3M;
vậtliệulót:PO,PE,PP,F46,PTFE,PFA;
đặctrưngdòngchảny:gầntỷlệtươngđương;
KhínénLótVVanCổngBóngđượclàmbằng活塞特鲁伊ềềềđộngvàv-cēngvanbikhínén。van vcēngkiểmsoátbóngCóểđượđượđượửđịụịđểđạộệậậậậậnđĩvanbiđượcthiếtkếthànhmətdạngđặcbiệtcủacổnghìnhchữv,màcóthểểtđượcđộchínhxáckiểmsoáttheogócđộkhácnhau。vớiđặctínhlưulượngchínhxácvàkhīnăngkiểmsoát,nólàthíchhợpchomətloạtcácứngdụngđiềukhiển。
BởIVìCácBứCTườNGBêCắTVàPXNCVớICHấTLỏngđượcLótBằNGF46Tínhănmònmạnhnhnhưsakitvàkiềm,vàđộc,khídễ湾hơivàdễdàngthấmvàmôitrườnglỏng。
TênsảnPhīm:KhínénLótVVanCổng;
đườngkínhdanhnghĩa:dn15〜dn300;
Áplựckhôngđángkể:PN6,PN10,PN16,PN25,150LB,JIS 10K;
Body /NắPCA-Pô/Bóng:WCB,LCB,CF8,CF8M,CF3M;
vậtliệulót:PO,PE,PP,F46,PTFE,PFA;
Vòng封印/đónggói/gioăng:ptfe;
đặctrưngdòngchảny:gầntỷlệtươngđương;
PhìKiệnCónsẵn:定位器,Áplựclọckhôngkhívangiảm,vanđiệntừ,手轮,vv;
SOMATIACT S-HITH必威体育娱乐betway球阀VCảng:
DN(mm) | 15. | 20. | 25. | 32. | 40 | 50. | 65. | 80 | 100. | 125. | 150. | 200. | 250. | 300 | |
tốcđộdòngchảy(kv) | 7. | 15. | 25. | 50. | 70 | 100. | 180. | 270. | 440. | 680. | 990 | 1760. | 2750. | 3900. | |
Thiếtbịtruyềnđộng | đơndiễnxuấtkhínénpistontruyềnđộng | ||||||||||||||
độngképkhínénpistontruyềnđộng | |||||||||||||||
chảyđặcđiểm. | gầntỷlệtươngđương | ||||||||||||||
bóngxoaygóc | 90° | ||||||||||||||
泄漏CấP. | Condấumềm:vilớphoïckhôngcórərə | ||||||||||||||
thờigianhànhđộng(s) | 0.5〜7 |
DN(mm) | 15. | 20. | 25. | 32. | 40 | 50. | 65. | 80 | 100. | 125. | 150. | 200. | 250. | 300 |
W. | 145. | 145. | 169. | 169. | 201. | 209. | 242. | 275. | 332. | 385. | 450. | 562. | 722. | 830. |
L. | 140. | 140. | 150. | 165. | 180. | 200. | 220. | 250. | 280. | 320. | 360. | 400 | 450. | 610. |
H | 205. | 208. | 210. | 232. | 274. | 287. | 327. | 363. | 398 | 432. | 475. | 615. | 740. | 885. |
1.Cấutrúcđơngiảnvàbảotrìthuậntiện;
2.KHảNăngLưuthônglớn,vàhướngdòngchìycủamôitrườngkhôngbịgiớihạn;
3.HIệUQUảBịTKíntốtvàròrỉnhỏ:ghếvanniêmphongđượclàmlàmbằngptfe,trongđócóhiệuquảbịtkínvượtrtrộivàtựbôitrơn,vàròrəthấp;
4.HệSốDòngChảảánhGiánngản
5.NóHoàntoàncóthểtđứtđứtststếpxúcgiữathânvừaănmònvà,vàđặctínhlưulượngchínhxc;
6.NgoàiviệclàphùhợpchoKhínóiChungVàchấtlỏng,LótCổngVanđđukhiểnbóngkhínénlàpùhợphơncchosựkiểmsoátcủahệthốngtreocóchacáchạtxơhoặcmềm。